Nghĩa tiếng Việt của từ scavenge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskæv.ɪndʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈskæv.ɪn.dʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sử dụng hoặc tìm kiếm thức ăn còn lại, chất thải để ăn
Contoh: The vulture scavenges for dead animals. (Con đại bàng săn lùng thức ăn từ xác động vật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scavagium', có nghĩa là 'thu thập chất thải', từ 'scavus' nghĩa là 'thối rữa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đại bàng đang tìm kiếm thức ăn trong chất thải, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'scavenge'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: rummage, forage, glean
Từ trái nghĩa:
- động từ: create, produce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scavenge for food (tìm kiếm thức ăn)
- scavenge the area (lục soát khu vực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They had to scavenge for food after the disaster. (Họ phải tìm kiếm thức ăn sau thảm họa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of survivors had to scavenge for food and supplies in a post-apocalyptic world. They learned to scavenge efficiently, making the most of what was left behind by others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm người sống sót phải tìm kiếm thức ăn và vật tư trong thế giới hậu chiến tranh. Họ học cách lục soát hiệu quả, tận dụng tối đa những gì được để lại bởi người khác.