Nghĩa tiếng Việt của từ scavenger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskævɪndʒər/
🔈Phát âm Anh: /ˈskævɪndʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hay động vật lấy thức ăn từ chất thải hoặc xác chết
Contoh: The scavenger feeds on dead animals. (Loài thu mồi này sử dụng động vật chết làm thức ăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chasseur' qua tiếng Anh 'scavenger', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'exquassare' nghĩa là 'làm vỡ'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con cỏ sống bằng cách ăn xác chết hoặc chất thải.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: carrion eater, refuse collector
Từ trái nghĩa:
- danh từ: predator
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scavenger hunt (trò chơi tìm kiếm)
- scavenger species (loài thu mồi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Vultures are scavengers that eat dead animals. (Đại bàng là loài thu mồi ăn động vật chết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest filled with life, there was a scavenger bird named Sammy. Sammy was known for his ability to find food in the most unlikely places, like carcasses of animals. One day, a group of animals decided to play a game of scavenger hunt, and Sammy was the perfect guide. They learned a lot about the importance of scavengers in the ecosystem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy sinh sống, có một chú chim thu mồi tên là Sammy. Sammy nổi tiếng vì khả năng tìm thức ăn ở những nơi khó tin nhất, như xác động vật. Một ngày nọ, một nhóm động vật quyết định chơi trò chơi tìm kiếm, và Sammy là hướng dẫn viên hoàn hảo. Chúng học được rất nhiều về tầm quan trọng của thu mồi trong hệ sinh thái.