Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scenario, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈnɛrioʊ/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈnɑːriəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kịch bản, tình huống, diễn tiến có thể xảy ra
        Contoh: The scenario of the movie was very realistic. (Scenari film sangat realistis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Italia 'scenariu', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'scena' nghĩa là 'sân khấu', dẫn đến ý nghĩa về kịch bản hoặc tình huống trong kịch.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lên kịch bản cho một bộ phim hoặc trò chơi, khi bạn phải tưởng tượng và dựng lên các tình huống có thể xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kịch bản, tình huống, diễn tiến

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • worst-case scenario (tình huống xấu nhất)
  • scenario planning (lập kế hoạch theo các kịch bản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company is preparing for various scenarios. (Công ty đang chuẩn bị cho nhiều kịch bản khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a scenario where everything goes wrong, John had to think quickly to save the day. (Trong một kịch bản mà mọi thứ đều sai lầm, John phải suy nghĩ nhanh để cứu ngày.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một kịch bản mà mọi thứ đều sai lầm, John phải suy nghĩ nhanh để cứu ngày. (Dalam skenario di mana semuanya salah, John harus berpikir cepat untuk menyelamatkan hari.)