Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scene, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /siːn/

🔈Phát âm Anh: /siːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cảnh, khung cảnh; hiện trường của một sự việc
        Contoh: The police arrived at the scene of the crime. (Cảnh sát đến hiện trường của vụ án.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scena', có nghĩa là 'sân khấu' hoặc 'cảnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong phim hoặc một hiện trường của sự việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: setting, location, backdrop

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: absence, void

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • behind the scenes (đằng sau hậu trường)
  • set the scene (thiết lập khung cảnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The opening scene of the movie was breathtaking. (Cảnh mở đầu của phim đáng nhớ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a picturesque scene, there was a small village surrounded by lush green hills. The villagers lived in harmony, and every day was like a scene from a beautiful painting.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cảnh đẹp như tranh, có một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những ngọn đồi xanh mướt. Những người dân trong làng sống hòa thuận, và mỗi ngày như một khung cảnh trong bức tranh đẹp.