Nghĩa tiếng Việt của từ scenery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːnəri/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiːnəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảnh quan, phong cảnh
Contoh: The scenery in the mountains is breathtaking. (Pemandangan di pegunungan memukau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scena', có nghĩa là 'sân khấu', qua tiếng Pháp 'scéne' và tiếng Anh 'scenery'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh quan thiên nhiên như núi, biển, hoa, cây để nhớ từ 'scenery'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: landscape, view, vista
Từ trái nghĩa:
- danh từ: urban, cityscape
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- natural scenery (cảnh quan tự nhiên)
- scenery of the countryside (cảnh quan nông thôn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We enjoyed the beautiful scenery during our hike. (Kami menikmati pemandangan indah selama pendakian kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who loved to explore different sceneries. One day, he found himself in a beautiful valley surrounded by lush green mountains and a clear blue sky. The scenery was so mesmerizing that he decided to stay there for a while and enjoy the peaceful environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách yêu thích khám phá những cảnh quan khác nhau. Một ngày nọ, anh ta tìm mình ở một thung lũng tuyệt đẹp bao quanh bởi những ngọn núi xanh tươi và bầu trời trong xanh. Cảnh quan đẹp đến mức anh ta quyết định ở lại một thời gian và thưởng thức môi trường yên bình.