Nghĩa tiếng Việt của từ scenic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːnɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiːnɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):về cảnh quan, đẹp với cảnh sắc
Contoh: We drove through some scenic areas on our trip. (Kami mengendarai melalui beberapa area yang indah selama perjalanan kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scenicus', từ 'scaena' nghĩa là 'sân khấu', mở rộng ý nghĩa thành 'cảnh quan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những địa điểm du lịch nổi tiếng với cảnh quan tuyệt vời như vùng biển, núi non hoang sơ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- beautiful, picturesque, panoramic
Từ trái nghĩa:
- ugly, unattractive, dull
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scenic route (đường đi qua những cảnh đẹp)
- scenic view (cảnh quan đẹp)
- scenic spot (địa điểm có cảnh đẹp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- adj.: The scenic beauty of the place is breathtaking. (Keindahan alam di tempat itu menghairankan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler named Nick who loved exploring scenic places. One day, he found a hidden valley with breathtaking views. He decided to share this scenic spot with the world, and it became a popular tourist destination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách tên Nick yêu thích việc khám phá những nơi có cảnh đẹp. Một hôm, anh ta tìm thấy một thung lũng ẩn mình với những khung cảnh đẹp đến khó tin. Anh quyết định chia sẻ địa điểm cảnh quan này với thế giới, và nó trở thành một điểm đến du lịch nổi tiếng.