Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sent/

🔈Phát âm Anh: /sent/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mùi hương, mùi thơm
        Contoh: The flowers have a sweet scent. (Bunga-bunga memiliki aroma manis.)
  • động từ (v.):ngửi thấy mùi, phát ra mùi
        Contoh: The dog scented a rat. (Chú chó ngửi thấy chuột.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'sent', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận, nghe, thấy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bông hoa có mùi thơm, khiến bạn nhớ đến từ 'scent'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: aroma, fragrance
  • động từ: smell, detect

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stench, odor
  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scent of flowers (mùi hương của hoa)
  • scent a prey (ngửi thấy con mồi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scent of lavender filled the room. (Mùi hoa lavender lấp đầy phòng.)
  • động từ: The hunter scented the deer in the forest. (Thợ săn ngửi thấy con nai trong rừng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a perfumer who created a unique scent that everyone loved. The scent was so enchanting that it made people feel happy and relaxed. The perfumer named it 'Scent of Joy'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm nước hoa tạo ra một mùi hương độc đáo mà mọi người đều yêu thích. Mùi hương đó quá quyến rũ đến nỗi nó khiến mọi người cảm thấy vui vẻ và thoải mái. Người làm nước hoa đặt tên cho nó là 'Mùi hương của Niềm Vui'.