Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sceptical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskeptɪkl/

🔈Phát âm Anh: /ˈskeptɪkəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hoài nghi, không tin tưởng một cách dễ dàng
        Contoh: She was sceptical about the results. (Dia skeptis tentang hasilnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'skeptikos', có nghĩa là 'suy nghĩ sâu sắc', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn cảnh giác và không dễ tin, giống như một nhà tự trị trong phim cổ trang.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: doubtful, suspicious, distrustful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: trusting, credulous, gullible

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sceptical attitude (thái độ hoài nghi)
  • sceptical about (hoài nghi về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many were sceptical of the new theory. (Banyak yang skeptis terhadap teori baru ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sceptical king who never believed anything easily. One day, a wise man came to him with a new idea, but the king was sceptical. After much discussion, the king finally saw the wisdom in the idea and changed his mind.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua luôn hoài nghi và không dễ tin tưởng. Một ngày, một người đàn ông khôn ngoan đến với ông ta với một ý tưởng mới, nhưng vị vua vẫn còn hoài nghi. Sau nhiều cuộc tranh luận, vị vua cuối cùng đã thấy được sự khôn ngoan trong ý tưởng đó và thay đổi suy nghĩ của mình.