Nghĩa tiếng Việt của từ schedule, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskɛdʒuːl/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃɛdjuːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lịch trình, thời khóa biểu
Contoh: The schedule for the conference is available online. (Jadwal konferensi tersedia secara online.) - động từ (v.):lên lịch, sắp xếp
Contoh: We need to schedule a meeting for next week. (Kita perlu mengatur pertemuan untuk minggu depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'schedula', từ 'scheda' nghĩa là 'tờ giấy', kết hợp với hậu tố '-ule'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sắp xếp lịch họp, học tập, hoặc các sự kiện quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: timetable, agenda
- động từ: arrange, plan
Từ trái nghĩa:
- động từ: cancel, postpone
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ahead of schedule (sớm hơn dự kiến)
- behind schedule (chậm hơn dự kiến)
- on schedule (theo kế hoạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Check the schedule to see when your flight departs. (Cek jadwal untuk melihat kapan penerbangan Anda berangkat.)
- động từ: The doctor scheduled an appointment for next Friday. (Dokter menjadwalkan janji temu untuk Jumat depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a busy manager named Alex who had to manage a complex project. He used a detailed schedule to ensure everything was on track. One day, due to an unexpected event, the project was behind schedule. Alex quickly adjusted the schedule and communicated the changes to his team, ensuring the project was back on schedule.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một quản lý bận rộn tên là Alex phải quản lý một dự án phức tạp. Anh ta sử dụng một lịch trình chi tiết để đảm bảo mọi thứ đều theo kế hoạch. Một ngày nọ, do một sự kiện bất ngờ, dự án bị trễ lịch. Alex nhanh chóng điều chỉnh lịch trình và thông báo các thay đổi cho đội ngũ của mình, đảm bảo dự án trở lại theo lịch trình.