Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ schematic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skɪˈmætɪk/

🔈Phát âm Anh: /skiˈmætɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thể hiện dưới dạng sơ đồ hoặc ký hiệu, không chi tiết
        Contoh: The professor drew a schematic diagram of the circuit. (Profesor menggambar diagram skematik dari sirkuit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'skhema' có nghĩa là 'hình dạng' hoặc 'mô hình', kết hợp với hậu tố '-tic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vẽ sơ đồ điện tử, một cách trực quan để hiểu cách một mạch điện hoạt động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: diagrammatic, symbolic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: detailed, intricate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • schematic representation (biểu diễn sơ đồ)
  • schematic design (thiết kế sơ đồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The schematic view of the building helps us understand its structure. (Pandangan skematik bangunan membantu kita memahami struktur bangunannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a group of engineers were trying to solve a complex problem with a machine. They used a schematic diagram to visualize the components and their connections, which helped them identify the issue quickly and fix it. The schematic was like a magic map guiding them through the maze of wires and circuits.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhóm kỹ sư đang cố gắng giải quyết một vấn đề phức tạp với một máy móc. Họ sử dụng một sơ đồ sơ đồ để hình dung các thành phần và kết nối của chúng, điều này giúp họ xác định vấn đề một cách nhanh chóng và sửa chữa nó. Sơ đồ sơ đồ giống như một bản đồ ma thuật dẫn dắt họ qua mê cung của dây dẫn và mạch điện.