Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ schist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃɪst/

🔈Phát âm Anh: /ʃɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đá biến chất có các lát mỏng, thường gặp trong các dải địa chất hoạt động
        Contoh: The mountain is made of schist. (Núi được cấu tạo từ đá schist.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'schistos', có nghĩa là 'cắt được', liên quan đến khả năng của đá này có thể bị cắt thành lát mỏng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh núi đá vôi với các lát mỏng của đá schist, tạo ra một bức tranh tươi đẹp của thiên nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: metamorphic rock, slate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: igneous rock, sedimentary rock

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • schist rock (đá schist)
  • schist layer (lớp đá schist)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The schist layers are clearly visible in the cliff. (Các lớp đá schist rõ ràng có thể nhìn thấy trên vách đá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a mountainous region made of schist, the villagers used the layered rocks to build their homes. The schist was strong and durable, providing a safe shelter for generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng núi được tạo thành từ đá schist, dân làng sử dụng những tảng đá có lớp để xây nhà. Đá schist bền vững và chịu lực, cung cấp một nơi ở an toàn cho nhiều thế hệ.