Nghĩa tiếng Việt của từ scholarly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskɑːlərli/
🔈Phát âm Anh: /ˈskɒləli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến việc học tập hoặc nghiên cứu khoa học
Contoh: He has a scholarly approach to the subject. (Dia memiliki pendekatan ilmiah terhadap subjek tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scholaris', từ 'schola' nghĩa là 'trường học', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà khoa học đang nghiên cứu trong thư viện, giúp bạn nhớ đến từ 'scholarly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- academic, intellectual, learned
Từ trái nghĩa:
- uneducated, ignorant, unlearned
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scholarly research (nghiên cứu khoa học)
- scholarly debate (cuộc tranh luận khoa học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The professor's scholarly work has been published in many journals. (Karya ilmiah của giáo sư đã được công bố trong nhiều tạp chí.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scholarly professor who spent his days in the library, researching and writing. His scholarly work was respected by all in the academic community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo sư khoa học dành hầu hết thời gian trong thư viện, nghiên cứu và viết sách. Công trình khoa học của ông được tôn trọng bởi mọi người trong cộng đồng học thuật.