Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scholarship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskɑːlərˌʃɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˈskɒləʃɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):học bổng, tư cách học thuật
        Contoh: She won a full scholarship to the university. (Dia memenangkan beasiswa penuh untuk kuliah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scholaris', từ 'schola' nghĩa là 'nhà học', kết hợp với hậu tố '-ship' để chỉ tư cách hoặc trạng thái.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhận được học bổng giúp bạn có điều kiện tốt hơn để theo đuổi nghiên cứu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grant, fellowship, bursary

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tuition fee, education cost

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • academic scholarship (học bổng học thuật)
  • athletic scholarship (học bổng thể thao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His scholarship was based on academic merit. (Beasiswanya didasarkan pada kualitas akademisnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a student who dreamed of studying abroad. With hard work and dedication, he earned a scholarship that made his dream come true.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một học sinh mơ ước được học tập ở nước ngoài. Với cố gắng và cam kết, cậu ta giành được một học bổng giúp ước mơ của cậu trở thành hiện thực.