Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scholastic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skəˈlæstɪk/

🔈Phát âm Anh: /skəˈlæstɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến trường học hoặc học tập
        Contoh: She has a strong scholastic record. (Dia memiliki catatan akademik yang kuat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scholasticus', có nguồn gốc từ 'scholē' nghĩa là 'bờ học'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một học sinh giỏi, luôn làm tốt trong học tập, để nhớ được ý nghĩa của 'scholastic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • academic, educational, intellectual

Từ trái nghĩa:

  • non-academic, uneducated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scholastic achievement (thành tích học tập)
  • scholastic environment (môi trường học tập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She excels in scholastic activities. (Cô ấy vượt trội trong các hoạt động học tập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Alex who was very scholastic. He loved learning and always excelled in his studies. One day, he participated in a scholastic competition and won first place, making his school proud. (Dulur waktu, ada seorang siswa bernama Alex yang sangat scholastic. Dia suka belajar dan selalu unggul dalam belajar. Suatu hari, dia mengikuti kompetisi akademik dan memenangkan tempat pertama, membuat sekolahnya bangga.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex rất giỏi học. Anh yêu thích việc học và luôn đạt kết quả học tập xuất sắc. Một ngày nọ, anh tham gia một cuộc thi học thuật và giành được giải nhất, làm cho trường của anh rất tự hào.