Nghĩa tiếng Việt của từ schoolbag, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskuːlˌbæɡ/
🔈Phát âm Anh: /ˈskuːlˌbæɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):túi xách để đựng sách vở và dụng cụ học tập của học sinh
Contoh: She carries her books in a schoolbag. (Dia membawa bukunya trong sebuah schoolbag.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'school' (trường học) kết hợp với 'bag' (túi, tọa lịch) để tạo thành 'schoolbag'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khuôn mặt một học sinh đang mang theo một chiếc schoolbag nặng nề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: backpack, bookbag, satchel
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- carry a schoolbag (mang theo túi xách học)
- heavy schoolbag (túi xách học nặng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He forgot his schoolbag at home. (Dia lupa schoolbagnya di rumah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy named Tim who loved his schoolbag. Every day, he would fill it with books and pencils, and off he went to school. One day, his schoolbag was so heavy that it made him think about how much he loved learning. (Dulu, ada seorang bocah bernama Tim yang suka sekali dengan schoolbag-nya. Setiap hari, dia mengisinya dengan buku dan pensil, dan dia pergi ke sekolah. Suatu hari, schoolbag-nya sangat berat sehingga membuatnya berpikir tentang betapa dia mencintai belajar.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim rất yêu thích chiếc schoolbag của mình. Hàng ngày, cậu ta sẽ cho sách và bút chì vào đó, rồi cậu đi đến trường. Một ngày nọ, chiếc schoolbag của cậu nặng đến mức khiến cậu nghĩ về việc cậu yêu thích học hỏi như thế nào.