Nghĩa tiếng Việt của từ schoolmate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskuːlmeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈskuːlmeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bạn học cùng trường
Contoh: I met my schoolmate from high school yesterday. (Aku bertemu dengan teman sekolah dari SMA kemarin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'school' (trường học) và 'mate' (bạn), kết hợp để tạo thành từ 'schoolmate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng thời gian học trong trường, bạn có thể nhớ đến những ngày đá banh cùng bạn học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: classmate, fellow student
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stranger, outsider
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reunite with old schoolmates (tái ngộ với bạn học cũ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: My schoolmate and I often study together. (Teman sekolahku dan aku sering belajar bersama.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of schoolmates who decided to go on a camping trip. They shared many stories and memories from their school days, laughing and enjoying each other's company. It was a great way to reconnect and strengthen their friendship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn học cùng trường quyết định đi dã ngoại. Họ chia sẻ nhiều câu chuyện và kỷ niệm từ những ngày đi học, cười vui và thưởng thức sự đồng hành của nhau. Đó là cách tuyệt vời để kết nối lại và củng cố tình bạn của họ.