Nghĩa tiếng Việt của từ schoolroom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskuːlˌruːm/
🔈Phát âm Anh: /ˈskuːlˌruːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phòng học, nơi mà học sinh học tập
Contoh: The students entered the schoolroom and took their seats. (Para siswa memasuki ruang kelas dan mengambil tempat duduk mereka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'school' có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'schole' nghĩa là 'niềm vui, giải trí' và sau đó được dùng để chỉ 'nơi dạy dỗ'. 'Room' có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Gị 'ráma' nghĩa là 'chỗ ở'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một phòng học với bàn ghế, bảng viết và học sinh đang nghe giảng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: classroom, lecture hall
Từ trái nghĩa:
- danh từ: playground, recreation area
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clean the schoolroom (dọn dẹp phòng học)
- decorate the schoolroom (trang trí phòng học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The schoolroom was filled with the sound of children reading. (Phòng học đầy âm thanh của trẻ em đang đọc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a schoolroom far away, there was a teacher who loved to tell stories. Every day, the students would gather in the schoolroom, eager to hear the next chapter of the magical tale. The schoolroom walls were lined with books and the air was filled with excitement and anticipation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng học ở xa xôi, có một giáo viên yêu thích kể chuyện. Mỗi ngày, các học sinh tụ tập trong phòng học, khao khát nghe chương tiếp theo của câu chuyện kỳ diệu. Tường phòng học được xếp đầy sách và không khí trong phòng đầy sự háo hức và mong đợi.