Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ schoolwork, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskuːlˌwɜrk/

🔈Phát âm Anh: /ˈskuːlˌwɜːrk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):công việc học tập của học sinh
        Contoh: He needs to finish his schoolwork before playing. (Anh ấy cần hoàn thành công việc học của mình trước khi chơi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'school' (trường học) kết hợp với 'work' (công việc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng thời gian làm bài tập ở nhà, hoặc các bài kiểm tra trên lớp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: homework, assignments, studies

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: leisure, recreation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • do schoolwork (làm công việc học)
  • schoolwork assignment (bài tập học tập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She spends two hours on schoolwork every evening. (Cô ấy dành hai giờ cho công việc học mỗi buổi tối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diligent student named Tom. Every day after school, Tom would diligently complete his schoolwork. One day, his teacher praised him for his hard work and dedication. This motivated Tom to continue his good work, and he eventually became a top student in his class.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh siêng năng tên là Tom. Mỗi ngày sau khi tan trường, Tom làm công việc học của mình một cách siêng năng. Một ngày nọ, giáo viên khen ngợi sự siêng năng và tận tâm của Tom. Điều này thúc đẩy Tom tiếp tục công việc tốt đẹp của mình và cuối cùng trở thành học sinh giỏi nhất lớp.