Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scientific, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsaɪənˈtɪfɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌsaɪənˈtɪfɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của khoa học, dựa trên khoa học
        Contoh: The experiment was conducted in a scientific way. (Eksperimen dilakukan dengan cara ilmiah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scientia' nghĩa là 'kiến thức', kết hợp với hậu tố '-fic' có nghĩa là 'làm cho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các nhà khoa học, phòng thí nghiệm, và các thiết bị khoa học hiện đại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: academic, research-based, empirical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unscientific, nonscientific

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scientific research (nghiên cứu khoa học)
  • scientific method (phương pháp khoa học)
  • scientific community (cộng đồng khoa học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has a scientific approach to solving problems. (Dia memiliki pendekatan ilmiah untuk memecahkan masalah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who used scientific methods to discover new things. His work was always based on careful observation and experimentation, which made his findings reliable and respected in the scientific community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học sử dụng phương pháp khoa học để khám phá những điều mới. Công việc của ông luôn dựa trên quan sát cẩn thận và thực nghiệm, làm cho những phát hiện của ông đáng tin cậy và được tôn trọng trong cộng đồng khoa học.