Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scientist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪən.tɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪən.tɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người có chuyên môn trong lĩnh vực khoa học
        Contoh: Albert Einstein was a famous scientist. (Albert Einstein adalah seorang ilmuwan yang terkenal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scientia' nghĩa là 'kiến thức', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người làm gì đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà khoa học nổi tiếng như Albert Einstein, người đã phát hiện ra thuyết tương đối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: researcher, scholar, expert

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: layman, non-scientist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leading scientist (nhà khoa học hàng đầu)
  • young scientist (nhà khoa học trẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scientist conducted a series of experiments to test the hypothesis. (Nhà khoa học đã tiến hành một loạt các thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist named Dr. Lee who loved to explore the mysteries of the universe. One day, while analyzing data from a telescope, he discovered a new planet. Excited, he shared his findings with the world, and his discovery led to a new era of space exploration.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên là Tiến sĩ Lee, người rất yêu thích khám phá những bí ẩn của vũ trụ. Một ngày nọ, trong khi phân tích dữ liệu từ một kính viễn vọng, ông phát hiện ra một hành tinh mới. Vui mừng, ông chia sẻ những phát hiện của mình với thế giới, và phát hiện của ông đã dẫn đến một thời kỳ mới của khám phá không gian.