Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scintillate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪn.t̬ɪ.leɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪn.tɪ.leɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lấp lánh, tỏa sáng
        Contoh: The stars scintillate in the night sky. (Những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scintilla' nghĩa là 'tia lửa', 'chữa cháy nhỏ'. Kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bầu trời đêm có những vì sao lấp lánh, tạo ra một bức tranh đẹp mắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sparkle, gleam, shimmer

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dim, fade, dull

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scintillate with wit (lấp lánh bằng trí tuệ)
  • scintillate with excitement (lấp lánh bởi sự phấn khích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Her eyes scintillate with joy. (Đôi mắt của cô ấy lấp lánh vì niềm vui.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark forest, there was a small firefly that scintillated with such brilliance that it lit up the entire woods, guiding lost travelers to safety.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tối tăm, có một con dế đom đóm nhỏ lấp lánh với một ánh sáng rực rỡ đến nỗi nó thắp sáng toàn bộ khu rừng, dẫn lối cho những người lạc giữa đường đến nơi an toàn.