Nghĩa tiếng Việt của từ scissors, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪz.ərz/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪz.əz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dụng cụ cắt bằng kim loại, có hai tay cầm được gắn với hai nửa của một lưỡi cắt
Contoh: She used scissors to cut the paper. (Dia menggunakan gunting untuk memotong kertas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cisoria', từ 'caedere' nghĩa là 'cắt', kết hợp với hậu tố '-orium'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cắt giấy hoặc tóc bằng kéo, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'scissors'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shears, clippers
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use scissors (sử dụng kéo)
- sharp scissors (kéo sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scissors are sharp. (Gunting itu tajam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pair of scissors that loved to cut. It helped the tailor cut fabric to make beautiful clothes. One day, it got lost, but it was found by a little girl who used it to cut paper and make art. The scissors felt happy to be useful again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái kéo thích cắt. Nó giúp thợ may cắt vải để làm ra quần áo đẹp. Một ngày nọ, nó bị mất tích, nhưng được một cô bé tìm thấy và cô bé dùng nó để cắt giấy và làm nên nghệ thuật. Kéo cảm thấy hạnh phúc khi lại có ích được nữa.