Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skoʊld/

🔈Phát âm Anh: /skəʊld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mắng, chửi
        Contoh: The mother scolded her child for playing in the mud. (Ibu memarah anaknya karena bermain di lumpur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phạn 'skandha' nghĩa là 'tội lỗi', qua tiếng Anh cổ 'scold' nghĩa là 'người phụ nữ nói nhiều và không hay', sau đó chuyển thành động từ 'mắng, chửi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nơi một người lớn mắng một đứa trẻ vì hành động của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: rebuke, reprimand, reproach

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, compliment, commend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scold someone for (mắng ai vì)
  • scold harshly (mắng gay gắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher scolded the students for being noisy. (Guru memarah murid-murid karena bising.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strict teacher who loved to scold her students whenever they made mistakes. One day, a student forgot his homework, and the teacher scolded him in front of the whole class. The student felt embarrassed but learned to be more responsible.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên nghiêm khắc luôn mắng học sinh khi họ mắc lỗi. Một ngày, một học sinh quên bài tập về nhà, và giáo viên đã mắng cậu bé trước lớp. Cậu bé cảm thấy xấu hổ nhưng học được việc phải có trách nhiệm hơn.