Nghĩa tiếng Việt của từ scoop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skuːp/
🔈Phát âm Anh: /skuːp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái xẻng, cái bát để múc
Contoh: She used a scoop to measure the flour. (Dia menggunakan sebuah scoop untuk mengukur tepung.) - động từ (v.):múc, đong, lấy
Contoh: He scooped the ice cream into a bowl. (Dia mengambil es krim dan memasukkannya ke dalam mangkuk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hà Lan 'schōp', có nghĩa là 'cái xẻng', sau đó được thay đổi trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc múc kem từ một chiếc tô lớn vào một cái bát nhỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ladle, spoon
- động từ: scoop up, dig
Từ trái nghĩa:
- động từ: pour, spill
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scoop of the day (múc ngày hôm nay)
- scoop up (múc lên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ice cream scoop is made of stainless steel. (Cái xẻng kem làm bằng thép không gỉ.)
- động từ: She scooped the soup into bowls for everyone. (Cô ấy múc súp vào bát cho mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved ice cream. Every day, she would use a big silver scoop to get her favorite flavor from the freezer. One day, she decided to scoop a little extra for her friends, making everyone happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích kem. Hàng ngày, cô ấy sử dụng một cái xẻng bằng bạc lớn để lấy mùi vị yêu thích từ tủ đông. Một ngày nọ, cô quyết định múc thêm một ít cho bạn bè, làm cho mọi người vui vẻ.