Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scorch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skɔrtʃ/

🔈Phát âm Anh: /skɔːtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm khô, làm nát, làm cháy
        Contoh: The intense heat scorched the grass. (Nhiệt độ cao làm khô cỏ.)
  • danh từ (n.):vết cháy, vết khô
        Contoh: There were scorches on the table from the hot pan. (Có những vết cháy trên bàn do chảo nóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'scorcnian', có liên quan đến tiếng Latin 'ex-coquere' nghĩa là 'nấu chín hoàn toàn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn lửa làm khô một bãi cỏ, tạo ra hình ảnh của việc 'scorch'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: burn, sear, char
  • danh từ: burn mark, char mark

Từ trái nghĩa:

  • động từ: moisturize, hydrate
  • danh từ: freshness, moisture

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scorch the earth (làm khô đất)
  • scorch mark (vết cháy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Be careful not to scorch the shirt with the iron. (Hãy cẩn thận để không làm cháy áo với máy đốt.)
  • danh từ: The scorch on the bread was not appealing. (Vết cháy trên bánh mì không hấp dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who accidentally scorched the dinner. The scorch marks on the food made everyone realize how important it is to control the heat. (Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp đã vô tình làm khô bữa tối. Những vết cháy trên thức ăn khiến mọi người nhận ra tầm quan trọng của việc kiểm soát nhiệt độ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một đầu bếp đã vô tình làm khô bữa tối. Những vết cháy trên thức ăn khiến mọi người nhận ra tầm quan trọng của việc kiểm soát nhiệt độ.