Nghĩa tiếng Việt của từ score, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skɔːr/
🔈Phát âm Anh: /skɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điểm số, kết quả
Contoh: The final score was 3-1. (Skor akhir adalah 3-1.) - động từ (v.):đạt điểm, ghi điểm
Contoh: He scored a goal in the last minute. (Dia mencetak gol pada menit terakhir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'skor', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'scorrere' nghĩa là 'chạy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận bóng đá, khi cầu thủ ghi được một bàn thắng, đó là 'score'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tally, mark
- động từ: tally, mark
Từ trái nghĩa:
- danh từ: zero, nil
- động từ: miss, fail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- keep score (ghi điểm)
- score a point (đạt điểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The score is tied at 2-2. (Skor adalah imbang 2-2.)
- động từ: She scored high on her exam. (Dia mendapat nilai tinggi dalam ujiannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a soccer match, John scored the winning goal, turning the score from a tie to a victory. (Dulu kala, dalam pertandingan sepak bola, John mencetak gol menang, mengubah skor dari seri menjadi kemenangan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một trận đấu bóng đá, John ghi được bàn thắng giúp đội của anh ta giành chiến thắng, biến điểm số từ cần cù thành thắng lợi.