Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scores, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skɔrz/

🔈Phát âm Anh: /skɔːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kết quả, điểm số trong một cuộc thi hoặc trò chơi
        Contoh: The scores of the game were tied at the end. (Điểm số của trận đấu được hòa vào cuối.)
  • động từ (v.):đạt điểm, ghi bàn
        Contoh: He scored a goal in the last minute. (Anh ta ghi bàn trong phút cuối cùng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scorrere' nghĩa là 'chạy nhanh', dẫn đến nghĩa là 'ghi điểm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận bóng đá, khi có một bàn thắng được ghi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'scores'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: results, points
  • động từ: tally, record

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: losses, defeats
  • động từ: miss, fail

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • keep score (ghi điểm)
  • score a point (đạt điểm)
  • score an own goal (ghi bàn thắng cho đội đối phương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The final scores were displayed on the scoreboard. (Điểm số cuối cùng được hiển thị trên bảng điểm.)
  • động từ: She scored high on her English test. (Cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra tiếng Anh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a football match, John scored the winning goal in the last minute, turning the scores in his team's favor. (Trong một trận bóng đá, John ghi bàn thắng quyết định trong phút cuối, biến đổi điểm số thành lợi thế cho đội của anh ta.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một trận bóng đá, John ghi bàn thắng quyết định trong phút cuối, biến đổi điểm số thành lợi thế cho đội của anh ta.