Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scorn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skɔrn/

🔈Phát âm Anh: /skɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khinh miệt, sự kỳ thị
        Contoh: His scorn for authority was well-known. (Sikap kesat dari dia terhadap otoritas sudah terkenal.)
  • động từ (v.):khinh miệt, kỳ thị
        Contoh: She scorned his offer of help. (Dia menghinakan tawaran bantuan dari dia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'despicere', có nghĩa là 'nhìn xuống', từ 'de-' và 'specere' nghĩa là 'nhìn'. Được thay đổi qua tiếng Old French thành 'escarn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy ai đó đang khinh miệt một ý tưởng hoặc một người khác, điều này có thể khiến bạn nhớ đến từ 'scorn'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disdain, contempt
  • động từ: disdain, despise

Từ trái nghĩa:

  • động từ: respect, admire

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heap scorn on (phớ trên)
  • pour scorn on (phê bình mạnh mẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He expressed his scorn for the proposal. (Dia bày tỏ sự khinh miệt của mình đối với đề xuất đó.)
  • động từ: The critics scorned the new movie. (Các nhà phê bình khinh miệt bộ phim mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who scorned anyone who didn't agree with him. One day, he met a wise old woman who challenged his ideas. Instead of scorn, John listened and learned, realizing that scorn was not the way to grow. From that day on, he changed his ways.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người mà khinh miệt bất kỳ ai không đồng ý với ý kiến của mình. Một ngày nọ, anh ta gặp một bà già khôn ngoan, người đã thách thức những ý kiến của anh ta. Thay vì khinh miệt, John lắng nghe và học hỏi, nhận ra rằng khinh miệt không phải là cách để phát triển. Từ ngày đó, anh ta đã thay đổi cách cư xử của mình.