Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scornful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskɔrn.fəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈskɔːn.fʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khiên mạn, khinh miệt
        Contoh: She gave a scornful laugh. (Dia tertawa khinh miệt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scorn', kết hợp với hậu tố '-ful' để chỉ mức độ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nhìn ngạc nhiên và khinh miệt khi nghe tin xấu, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'khiên mạn'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: khinh miệt, khinh bỉ, khinh suất

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: kính trọng, tôn trọng, thân thiện

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • giọng nói khiên mạn (a scornful tone)
  • cười khiên mạn (a scornful laugh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His scornful remark hurt her feelings. (Bình luận khinh miệt của anh ta làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always spoke in a scornful tone. People avoided him because of his disdainful attitude. One day, he realized that his scornful behavior was isolating him, and he decided to change.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn nói chuyện với giọng khiên mạn. Mọi người tránh xa anh ta vì thái độ khinh miệt của anh ta. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng hành vi khinh miệt của mình đang cô lập anh ta, và anh ta quyết định thay đổi.