Nghĩa tiếng Việt của từ scotland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskɒtlənd/
🔈Phát âm Anh: /ˈskɒtlənd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một quốc gia ở Bắc Âu, là một phần của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
Contoh: Scotland is known for its beautiful landscapes. (Scotland được biết đến với phong cảnh đẹp mắt của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Scotland có nguồn gốc từ tiếng Gaelic 'Alba', và sau đó được thay đổi thành 'Scotland' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỳ quan thế giới như đỉnh núi Ben Nevis, hồ Loch Ness và cờ quốc gia có màu tím và trắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- quốc gia Bắc Âu, Vương quốc Liên hiệp
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in Scotland (ở Scotland)
- Scotland Yard (Yard Scotland, một tên gọi của Cục cảnh sát London)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Many tourists visit Scotland to experience its rich culture and history. (Nhiều khách du lịch đến thăm Scotland để trải nghiệm văn hóa và lịch sử phong phú của nước này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Scotland, there was a beautiful castle where a wise king ruled. The land was filled with lush green hills and the people were known for their warm hospitality. The king's daughter, a brave and kind-hearted princess, set out on a journey to explore the mystical lochs and ancient ruins of her homeland, learning about the rich history and culture of Scotland along the way.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Scotland, có một lâu đài đẹp, nơi mà một vị vua khôn ngoan cai trị. Đất nước này đầy những ngọn đồi xanh tươi và người dân được biết đến với sự thân thiện. Con gái của vị vua, một nàng công chúa dũng cảm và lương tâm, bắt đầu hành trình khám phá những vũng nước huyền bí và di tích cổ của đất nước mình, tìm hiểu về lịch sử và văn hóa phong phú của Scotland trên đường đi.