Nghĩa tiếng Việt của từ scottish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskɑːtɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈskɒtɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về Scotland hoặc người Scotland
Contoh: She has a Scottish accent. (Dia memiliki aksen Skotlandia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Scoti', chỉ người Scotland, kết hợp với hậu tố '-ish' để chỉ quốc gia hoặc dân tộc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Scotland, nền văn hóa, lễ hội và âm nhạc của người Scotland.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Scots, Caledonian
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-Scottish, foreign
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Scottish heritage (di sini tài sản văn hóa của người Scotland)
- Scottish culture (văn hóa của người Scotland)
- Scottish music (âm nhạc của người Scotland)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The Scottish Highlands are beautiful. (Dataran tinggi Skotlandia indah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the Scottish Highlands, there was a village known for its traditional Scottish music. The villagers would gather every evening to play the bagpipes and dance to the rhythm of the drums. This tradition kept the Scottish spirit alive and reminded everyone of their rich heritage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở vùng cao nguyên Scotland, có một ngôi làng nổi tiếng với âm nhạc truyền thống của người Scotland. Dân làng tụ tập mỗi buổi tối để chơi tiêu và nhảy theo nhịp trống. Tập tục này giữ gìn tinh thần Scotland và nhắc nhở mọi người về di sản văn hóa phong phú của họ.