Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskaʊər/

🔈Phát âm Anh: /ˈskaʊə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lau sạch, quét sạch
        Contoh: She scoured the kitchen floor until it shone. (Dia lau sạch lát nhà bếp cho đến khi nó bóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'escurer', từ 'ex-' (hoàn toàn) và 'curer' (làm sạch).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lau sạch một bề mặt gỉ sét, như lau sàn nhà bằng chổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: clean, scrub, wash

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dirty, soil, stain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scour off (lau sạch)
  • scour out (quét sạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He scoured the pan to remove all the burnt food. (Anh ta lau sạch chảo để loại bỏ tất cả thức ăn cháy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a stubborn stain in the kitchen that no one could remove. One day, a clever woman came and used a special tool to scour the stain away, making the kitchen shine like new. (Dulu kala, ada noda yang keras kepala di dapur yang tidak bisa dihilangkan. Suatu hari, seorang wanita pintar datang dan menggunakan alat khusus untuk membersihkan noda itu, membuat dapur bersinar bagai baru.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vết bẩn cứng đầu trong bếp mà không ai có thể loại bỏ. Một ngày nọ, một người phụ nữ thông minh đến và dùng một công cụ đặc biệt để lau sạch vết bẩn đó, làm bếp sáng bóng như mới.