Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scourge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skɜrdʒ/

🔈Phát âm Anh: /skɜːdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món ác, điều tà ác, thứ gây ra đau khổ
        Contoh: The plague was a scourge that killed thousands. (Dịch bệnh là một món ác đã giết chết hàng ngàn người.)
  • động từ (v.):làm cho đau khổ, tàn sát
        Contoh: The dictator scourged the country with his oppressive policies. (Tộc địa chủ đã làm cho đất nước đau khổ với chính sách áp bức của ông ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'escorg' và Latin 'excorgiare', có nghĩa là 'bóp nát, tàn phá'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang dùng một cây gậy để đánh vào một đống lửa, tàn phá nó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'scourge'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: affliction, curse, calamity
  • động từ: torment, afflict, devastate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: blessing, boon, benefit
  • động từ: bless, benefit, aid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a scourge to society (một món ác đối với xã hội)
  • scourge of the earth (món ác của trái đất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: War is often considered a scourge of humanity. (Chiến tranh thường được coi là một món ác của nhân loại.)
  • động từ: The harsh winter scourged the crops. (Mùa đông khắc nghiệt đã tàn sát các loại cây trồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a land plagued by a scourge, a terrible disease that no one could cure. The people lived in fear and despair, until a wise healer found a remedy, saving the land from this scourge.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất bị tà ác của một căn bệnh khủng khiếp ám ảnh. Người dân sống trong nỗi sợ hãi và tuyệt vọng, cho đến khi một thầy thuốc khôn ngoan tìm ra một liều thuốc cứu chữa, cứu dân chài khỏi món ác này.