Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skaʊt/

🔈Phát âm Anh: /skaʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người thăm dò, người tìm kiếm
        Contoh: The scout reported the enemy's position. (Thần tìm đã báo cáo vị trí của kẻ thù.)
  • động từ (v.):tìm kiếm, thăm dò
        Contoh: We scouted the area for a good camping spot. (Chúng tôi tìm kiếm khu vực để tìm một nơi cắm trại tốt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'éscoute', có nghĩa là 'lắng nghe', sau đó được thay đổi thành 'scutum' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'khiên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm thiếu niên đang thực hành các hoạt động ngoài trời, tìm kiếm và khám phá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: explorer, investigator
  • động từ: search, explore

Từ trái nghĩa:

  • động từ: hide, conceal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scout around (tìm kiếm xung quanh)
  • scout out (tìm ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A scout is always prepared for any situation. (Một thần tìm luôn sẵn sàng cho bất kỳ tình huống nào.)
  • động từ: They scouted the woods for a place to set up camp. (Họ tìm kiếm khu rừng để đặt lều trại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scout was sent to explore a mysterious island. As he scouted the area, he discovered ancient ruins and rare plants, which he carefully documented. His findings helped the scientists understand the history and biodiversity of the island.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thần tìm được gửi đi khám phá một hòn đảo bí ẩn. Khi anh ta thăm dò khu vực, anh ta phát hiện ra những di tích cổ và những loài thực vật hiếm, mà anh ta ghi chép cẩn thận. Những phát hiện của anh ta giúp các nhà khoa học hiểu được lịch sử và đa dạng sinh học của đảo.