Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scowl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skaʊl/

🔈Phát âm Anh: /skaʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vẻ giận dữ hoặc không vui
        Contoh: He made a scowl when he heard the news. (Dia membuat wajah tak senang ketika mendengar kabar itu.)
  • động từ (v.):mặt làm vẻ giận dữ hoặc không vui
        Contoh: She scowled at the noisy children. (Dia căm ghét những đứa trẻ ồn ào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'scolwian', có liên quan đến từ 'scunian' nghĩa là 'nhìn giận dữ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khuôn mặt giận dữ hoặc không vui khi nghe đến từ 'scowl'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: frown, grimace
  • động từ: frown, grimace

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: smile, grin
  • động từ: smile, grin

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scowl at (giận dữ với)
  • wear a scowl (mặc một vẻ giận dữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scowl on his face showed his displeasure. (Vẻ giận dữ trên khuôn mặt anh ta thể hiện sự không hài lòng của anh ta.)
  • động từ: She couldn't help but scowl at the rude comment. (Cô ấy không thể không giận dữ với lời bình luận thô lỗ đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always wore a scowl. No matter how happy the occasion, his face remained sour. One day, a child approached him and asked, 'Why do you always look so angry?' The man realized that his scowl was preventing him from enjoying life and decided to change his expression.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn mặc một vẻ giận dữ. Dù là dịp vui vẻ nào, khuôn mặt anh ta vẫn không vui vẻ. Một ngày, một đứa trẻ tiếp cận anh ta và hỏi, 'Tại sao ông luôn trông giận dữ vậy?' Người đàn ông nhận ra rằng vẻ giận dữ của mình đang ngăn cản anh ta tận hưởng cuộc sống và quyết định thay đổi biểu cảm của mình.