Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scramble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskræm.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈskræm.bl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xáo trộn, lắc léo
        Contoh: She scrambled the eggs for breakfast. (Dia mengocok telur untuk sarapan.)
  • danh từ (n.):cuộc đua vội vã, cuộc tranh giành
        Contoh: There was a scramble for the best seats. (Ada sebuah perlombaan untuk tempat duduk terbaik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'scramble', có thể liên hệ đến các từ như 'scram' và 'amble', tượng trưng cho hành động nhanh và vội vã.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xáo trộn trứng để làm món trứng xá xíu, hoặc cuộc đua vội vã để giành được một vị trí tốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: mix, jumble
  • danh từ: rush, race

Từ trái nghĩa:

  • động từ: organize, arrange
  • danh từ: calm, order

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scramble to do something (vội vã làm gì đó)
  • scramble for something (tranh giành gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The children scrambled up the hill. (Anak-anak bergegas naik bukit.)
  • danh từ: The scramble for tickets was intense. (Perjuangan untuk mendapatkan tiket sangat ketat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a big scramble for the last piece of cake at the party. Everyone scrambled to get it, but in the end, it was the little boy who cleverly maneuvered through the crowd and got the cake. (Dulu kala, ada sebuah perlombaan besar untuk potongan kue terakhir di pesta. Semua orang bergegas untuk mendapatkannya, tapi pada akhirnya, adalah anak kecil yang cerdik menavigasi melalui kerumunan dan mendapatkan kue.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc tranh giành lớn cho miếng bánh cuối cùng tại buổi tiệc. Mọi người đều vội vã để có được nó, nhưng cuối cùng, lại là một cậu bé thông minh vượt qua đám đông và có được chiếc bánh.