Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scrap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skræp/

🔈Phát âm Anh: /skræp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mảnh vụn, phế liệu
        Contoh: He sold the scrap metal to the recycling center. (Dia menjual logam scrap ke pusat daur ulang.)
  • động từ (v.):bỏ đi, làm lộn xộn
        Contoh: They decided to scrap the old project. (Mereka memutuskan untuk membuang proyek lama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'scraper', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'scrapere' nghĩa là 'cạo, gãi', liên quan đến việc cạo hay gạt bỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bãi rác kim loại, nơi các mảnh vụn được thu gom và tái chế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: debris, junk
  • động từ: discard, abandon

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: treasure, valuable
  • động từ: keep, retain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • not a scrap (không một mảnh nào)
  • scrap the idea (bỏ ý tưởng đó đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scrap dealer collects metal from various sources. (Nhà mua phế liệu thu thập kim loại từ nhiều nguồn.)
  • động từ: The company decided to scrap the old machinery. (Công ty quyết định bỏ đi máy móc cũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a town filled with scrap, there was a clever inventor who could turn any scrap into something useful. One day, he found a large piece of scrap metal and decided to build a robot. The robot helped clean the town and everyone was happy. The end.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn đầy phế liệu, có một nhà phát minh thông minh có thể biến bất kỳ phế liệu nào thành thứ gì đó hữu ích. Một ngày nọ, ông ta tìm thấy một mảnh kim loại rác lớn và quyết định xây dựng một con robot. Robot giúp dọn dẹp thị trấn và mọi người đều hạnh phúc. Hết chuyện.