Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scrape, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skreɪp/

🔈Phát âm Anh: /skreɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cào, cạo, quét, chà
        Contoh: He scraped the mud off his boots. (Anh ta cạo bùn khỏi ủng.)
  • danh từ (n.):vết xước, vết sẹo
        Contoh: The car accident left a deep scrape on the door. (Tạt xe để lại một vết xước sâu trên cửa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'scraper', từ 'scraper' nghĩa là 'người hay vật cạo', kết hợp với hậu tố '-e'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang cạo một miếng gỗ hoặc quét sân nhà, điều này giúp bạn nhớ đến hành động của 'scrape'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scratch, rub, abrade
  • danh từ: scratch, abrasion, graze

Từ trái nghĩa:

  • động từ: smooth, polish
  • danh từ: smoothness, polish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scrape by (vượt qua khó khăn)
  • scrape together (tụ tập lại)
  • scrape the bottom of the barrel (chọn lấy những gì còn lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She scraped the burnt part of the toast. (Cô ấy cạo phần bị cháy của bánh mì nướng.)
  • danh từ: The scrape on his knee healed quickly. (Vết xước trên đầu gối của anh ta lành nhanh chóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who loved to skateboard. One day, he fell and scraped his knee. The scrape was painful, but he learned to be more careful. He also learned the word 'scrape' and remembered it every time he saw a scratch on his skateboard.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé yêu thích trượt ván. Một ngày, cậu ngã và cạo đầu gối. Vết cạo đau đớn, nhưng cậu học được phải cẩn thận hơn. Cậu cũng học được từ 'scrape' và nhớ nó mỗi khi nhìn thấy vết xước trên ván trượt của mình.