Nghĩa tiếng Việt của từ scraping, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskreɪpɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈskreɪpɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động cạo, cạo bỏ
Contoh: The scraping of the knife on the plate was annoying. (Cạo của dao trên đĩa là khó chịu.) - động từ (v.):cạo, cạo bỏ
Contoh: He was scraping the old paint off the wall. (Anh ta đang cạo sơn cũ khỏi tường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'scrape', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'skrab', có nghĩa là 'cạo, cạo bỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cạo sơn cũ trên tường, hoặc cạo đất trên một bề mặt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: abrasion, scouring
- động từ: abrade, scour
Từ trái nghĩa:
- động từ: apply, add
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scraping by (kiếm sống khó khăn)
- scraping the barrel (khai thác tới cùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scraping noise kept me awake. (Tiếng cạo khiến tôi không ngủ được.)
- động từ: She scraped the burnt part of the toast. (Cô ấy cạo phần bánh mì nướng cháy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who loved to scrape old walls to create a fresh canvas. Every scraping sound was like a melody to him, preparing the way for new art. (Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ thích cạo tường cũ để tạo ra một bức tranh mới. Mỗi tiếng cạo đều như một giai điệu với anh ta, chuẩn bị cho một tác phẩm nghệ thuật mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ thích cạo tường cũ để tạo ra một bức tranh mới. Mỗi tiếng cạo đều như một giai điệu với anh ta, chuẩn bị cho một tác phẩm nghệ thuật mới.