Nghĩa tiếng Việt của từ scratch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skrætʃ/
🔈Phát âm Anh: /skrætʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vết xước, vết trầy
Contoh: He got a scratch on his arm. (Dia mendapatkan goresan di lengannya.) - động từ (v.):xước, trầy
Contoh: The cat scratched the furniture. (Kucing itu xước đồ nội thất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gratter', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'cratere' nghĩa là 'xóa đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con mèo xước vải khi chơi, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'scratch'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: scrape, abrasion
- động từ: scrape, abrade
Từ trái nghĩa:
- danh từ: smoothness, intactness
- động từ: polish, smooth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- from scratch (từ đầu)
- scratch the surface (xước bề mặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The car has a few scratches. (Xe có một vài vết xước.)
- động từ: He scratched his name into the wall. (Anh ta xước tên mình vào tường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cat named Scratchy who loved to scratch everything in sight. One day, Scratchy found a beautiful wooden chair and couldn't resist scratching it. The owner of the chair, seeing the scratches, decided to turn it into a unique piece of art, highlighting the scratches as part of its beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tên là Scratchy rất thích xước mọi thứ mà nó nhìn thấy. Một ngày, Scratchy tìm thấy một chiếc ghế gỗ đẹp và không thể không xước nó. Chủ của chiếc ghế, nhìn thấy những vết xước, quyết định biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, làm nổi bật những vết xước làm phần đẹp của nó.