Nghĩa tiếng Việt của từ scream, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skriːm/
🔈Phát âm Anh: /skriːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):la hét, kêu to
Contoh: She screamed when she saw the spider. (Dia jerit ketika melihat laba-laba.) - danh từ (n.):tiếng la hét, tiếng kêu to
Contoh: The scream of the terrified child echoed through the hall. (Tiếng kêu của đứa trẻ hoảng sợ vang lên trong hành lang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'screman', có liên quan đến tiếng Anh hiện đại 'shriek'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống khi bạn bị giật mình hoặc sợ hãi và không thể không la hét.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: shout, yell, shriek
- danh từ: shout, yell, shriek
Từ trái nghĩa:
- động từ: whisper, murmur
- danh từ: whisper, murmur
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scream bloody murder (la hét toát lên)
- scream blue murder (la hét toát lên)
- scream one's head off (la hét toát lên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He screamed for help. (Anh ta la hét kêu cứu giúp.)
- danh từ: The scream of the eagle was loud. (Tiếng kêu của con đại bàng rất to.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved to explore the woods. One day, she stumbled upon a hidden cave and decided to enter. As she walked deeper into the cave, she suddenly saw a shadow moving towards her. Filled with fear, she let out a loud scream that echoed through the cave. It turned out to be just her own shadow, but the experience taught her to be more cautious in her adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích khám phá rừng. Một ngày, cô gặp phải một hang động ẩn mình và quyết định vào thăm. Khi cô đi sâu vào hang, đột nhiên cô nhìn thấy một bóng dáng người tiến lại gần. Sợ hãi, cô la hét to lớn, tiếng la hét vang lên trong hang. Hóa ra chỉ là bóng của cô, nhưng trải nghiệm này dạy cho cô phải thận trọng hơn trong các cuộc phiêu lưu của mình.