Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scribble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskrɪbl/

🔈Phát âm Anh: /ˈskrɪbəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):viết lủng của, viết vắt vát
        Contoh: He scribbled a note before leaving. (Anh ta viết một ghi chú trước khi rời đi.)
  • danh từ (n.):bút vắt vát, chữ viết lủng của
        Contoh: The child's scribbles on the paper are full of creativity. (Chữ viết lủng của trẻ con trên giấy chứa đầy sự sáng tạo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scribere' nghĩa là 'viết', kết hợp với hậu tố '-ble'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trẻ em đang viết lủng của trên giấy, tạo ra những đường vắt vát đầy màu sắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scrawl, jot down
  • danh từ: scrawl, doodle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: write neatly, compose
  • danh từ: masterpiece, neat writing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scribble down (ghi lại vắt vát)
  • scribble away (viết lủng của liên tục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She scribbled her name on the paper. (Cô ấy viết tên của mình trên giấy.)
  • danh từ: The scribbles on the wall were difficult to remove. (Những chữ viết lủng của trên tường rất khó xóa đi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little artist who loved to scribble on any surface she could find. Her scribbles turned into beautiful drawings, and she became famous for her unique style. (Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ nhỏ bé yêu thích viết lủng của trên bất kỳ bề mặt nào cô có thể tìm thấy. Những chữ viết lủng của của cô ấy biến thành những bức vẽ đẹp, và cô ấy trở nên nổi tiếng với phong cách độc đáo của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ nhỏ bé yêu thích viết lủng của trên bất kỳ bề mặt nào cô có thể tìm thấy. Những chữ viết lủng của của cô ấy biến thành những bức vẽ đẹp, và cô ấy trở nên nổi tiếng với phong cách độc đáo của mình.