Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scribe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skraɪb/

🔈Phát âm Anh: /skraɪb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):viết, ghi chép
        Contoh: In ancient times, scribes were responsible for recording important events. (Di zaman kuno, para penulis bertanggung jawab untuk merekam peristiwa penting.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scribere', có nghĩa là 'viết', và được sử dụng để chỉ những người viết chữ cổ trong thời cổ đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người viết chữ cổ, có thể là một nhà thơ hoặc nhà văn, ngồi viết trên một tấm bìa cứng hoặc cuốn sách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • write, record, note

Từ trái nghĩa:

  • erase, delete, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scribe down (ghi lại)
  • scribe for (ghi chép cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The scribe carefully recorded the king's words. (Penulis dengan cermat mencatat kata-kata raja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scribe named Alex who was responsible for recording the daily events in the kingdom. One day, the king announced a grand festival, and Alex had to scribe down every detail to keep a historical record. As he scribed, he imagined how the festival would look and felt proud to be part of preserving the kingdom's history.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người viết tên Alex, người được giao nhiệm vụ ghi chép các sự kiện hàng ngày trong vương quốc. Một ngày nọ, vua tuyên bố tổ chức một lễ hội lớn, và Alex phải ghi lại mọi chi tiết để lưu giữ lịch sử của vương quốc. Khi anh ta viết, anh tưởng tượng cách lễ hội sẽ diễn ra và cảm thấy tự hào khi là một phần giữ lại lịch sử của vương quốc.