Nghĩa tiếng Việt của từ script, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skrɪpt/
🔈Phát âm Anh: /skrɪpt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài liệu kịch bản, kịch bản phim, văn bản
Contoh: The director asked the writer to revise the script. (Đạo diễn yêu cầu nhà viết kịch sửa đổi kịch bản.) - động từ (v.):viết kịch bản, viết văn bản
Contoh: She scripted a play for the school theater. (Cô ấy viết một vở kịch cho nhà hát trường học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scriptum', từ động từ 'scribere' nghĩa là 'viết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết kịch bản cho một bộ phim hoặc vở kịch, nơi mà 'script' đóng vai trò chủ đạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: screenplay, manuscript
- động từ: write, compose
Từ trái nghĩa:
- động từ: erase, delete
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow the script (theo kịch bản)
- script the dialogue (viết đối thoại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The script for the new movie is being finalized. (Kịch bản cho bộ phim mới đang được hoàn thiện.)
- động từ: He scripted a series of articles for the magazine. (Anh ta viết một loạt bài báo cho tạp chí.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a writer named Sarah was tasked with scripting a new play. She spent days crafting the perfect script, ensuring every line was meaningful. The play was a hit, and everyone praised the well-scripted dialogues. (Một lần khác, một nhà văn tên là Sarah được giao nhiệm vụ viết một vở kịch mới. Cô ấy dành nhiều ngày để làm cho kịch bản hoàn hảo, đảm bảo mỗi dòng đều có ý nghĩa. Vở kịch trở nên thành công, và mọi người đều khen ngợi đối thoại được viết rất hay.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà văn tên là Sarah được giao nhiệm vụ viết một vở kịch mới. Cô ấy dành nhiều ngày để làm cho kịch bản hoàn hảo, đảm bảo mỗi dòng đều có ý nghĩa. Vở kịch trở nên thành công, và mọi người đều khen ngợi đối thoại được viết rất hay.