Nghĩa tiếng Việt của từ scripture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskrɪp.tʃɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈskrɪp.tʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Kinh thánh, kinh sách, văn tự của một tôn giáo
Contoh: The Bible is considered a sacred scripture by Christians. (Kitab suci Injil dianggap sebagai kitab suci oleh kaum Kristen.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scriptura', từ 'scribere' nghĩa là 'viết', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các văn tự tôn giáo như Kinh Thánh, Đại Báo Phật, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sacred text, holy writ, religious text
Từ trái nghĩa:
- danh từ: secular text, profane text
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- holy scripture (văn tự thiêng liêng)
- scripture reading (đọc kinh sách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people find guidance in religious scriptures. (Banyak orang menemukan petunjuk dalam kitab suci agama.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scholar devoted his life to studying various scriptures from different religions. He believed that understanding these sacred texts could bring peace and wisdom to the world. (Dahulu kala, seorang sarjana mendedikasikan hidupnya untuk mempelajari berbagai kitab suci dari berbagai agama. Dia percaya bahwa memahami teks suci ini bisa membawa kedamaian dan kebijaksanaan ke dunia.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một học giả đã cống hiến cả đời mình nghiên cứu các kinh sách khác nhau của các tôn giáo khác nhau. Ông tin rằng việc hiểu các văn tự thiêng liêng này có thể mang lại hòa bình và trí tuệ cho thế giới.