Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scroll, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skroʊl/

🔈Phát âm Anh: /skrəʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộn giấy, cuộn vải chứa văn bản hoặc hình ảnh
        Contoh: He found an ancient scroll in the library. (Dia menemukan gulungan kuno di perpustakaan.)
  • động từ (v.):cuộn lại, cuộn tròn
        Contoh: She scrolled through the list of emails. (Dia menggulung daftar email.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scrola', có nghĩa là 'cuộn lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cuộn giấy để đọc hoặc cuộn trang web trên máy tính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: roll, parchment
  • động từ: roll up, scroll through

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unroll, spread out

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scroll through (cuộn qua)
  • scroll down (cuộn xuống)
  • scroll up (cuộn lên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ancient scroll contained valuable information. (Gulungan kuno itu mengandung informasi berharga.)
  • động từ: He scrolled down to find the article he was looking for. (Dia menggulung ke bawah untuk menemukan artikel yang dia cari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an ancient scroll hidden in a library. It was said to contain secrets of the past. A curious scholar found the scroll and carefully unrolled it. As he read the words, he discovered a story of a forgotten kingdom and its lost treasures. The scroll was not just a piece of paper; it was a gateway to history.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộn giấy cổ được giấu trong một thư viện. Người ta nói rằng nó chứa những bí mật từ quá khứ. Một học giả tò mò tìm thấy cuộn giấy này và cẩn thận mở nó ra. Khi ông đọc những dòng chữ, ông khám phá ra một câu chuyện về một vương quốc bị quên lãng và kho báu bị mất. Cuộn giấy không chỉ là một mảnh giấy; nó là cổng vào lịch sử.