Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scrub, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skrʌb/

🔈Phát âm Anh: /skrʌb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc lau chùi, chà xát
        Contoh: The nurse gave the floor a good scrub. (Bác sĩ lau sạch sàn nhà.)
  • động từ (v.):lau chùi, chà xát
        Contoh: She decided to scrub the kitchen floor. (Cô quyết định lau chùi sàn bếp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'scrubben', có liên quan đến việc dùng lưỡi xẻng để xới đất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc lau chùi sàn nhà bằng chổi, tạo ra âm thanh 'scrub scrub'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cleaning, rubbing
  • động từ: clean, rub

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dirty, soil

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give something a good scrub (lau chùi thật kỹ)
  • scrub away (lau sạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A good scrub will make the tiles shine. (Một lần lau chùi tốt sẽ làm cho gạch sáng bóng.)
  • động từ: He scrubbed the dirt off his shoes. (Anh ta lau sạch bụi trên giày của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diligent cleaner named Scrub. Every day, Scrub would scrub the floors and surfaces until they sparkled. People admired Scrub's hard work and dedication, and the word 'scrub' became synonymous with thorough cleaning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lao động siêng năng tên là Scrub. Hàng ngày, Scrub lau chùi sàn nhà và bề mặt cho đến khi chúng sáng bóng. Mọi người ngưỡng mộ công sức và cam kết của Scrub, và từ 'scrub' trở thành từ đồng nghĩa với việc làm sạch triệt để.