Nghĩa tiếng Việt của từ scrubbiness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskrʌb.ɪ.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈskrʌb.ɪ.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc nhìn thấy khô, thô ráp
Contoh: The scrubbiness of the landscape made it look uninviting. (Độ thô ráp của khung cảnh làm cho nó trông không mời mọc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'scrub' có nghĩa là 'chà sạch', kết hợp với hậu tố '-iness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh đất khô ráp, cỏ cây thưa thớt, tạo ra cảm giác 'scrubbiness'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: roughness, coarseness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: smoothness, refinement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the scrubbiness of the surface (độ thô ráp của bề mặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scrubbiness of the terrain made it difficult to traverse. (Độ thô ráp của địa hình làm cho việc đi qua khó khăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of scrubbiness, where the ground was rough and uninviting, a group of adventurers set out to explore. They had to navigate through the coarse terrain, which was both challenging and fascinating due to its scrubbiness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất có độ thô ráp, mặt đất thô ráp và không mời mọc, một nhóm nhà thám hiểm bắt đầu khám phá. Họ phải vượt qua địa hình thô ráp, điều này gây ra những thách thức và thú vị do độ thô ráp của nó.