Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scruffy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskrʌfi/

🔈Phát âm Anh: /ˈskrʌfi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thể hiện sự lộn xộn, bẩn thỉu
        Contoh: He wore a scruffy old T-shirt. (Dia mặc áo T-shirt cũ lộn xộn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'scruff', có liên quan đến sự lộn xộn hoặc bẩn thỉu, kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mặc quần áo bẩn và lộn xộn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: shabby, messy, disheveled

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: neat, tidy, clean

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • look scruffy (trông lộn xộn)
  • scruffy appearance (nét ngoại hình lộn xộn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The scruffy dog needed a bath. (Con chó lộn xộn đó cần một vòi tắm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scruffy cat that lived in a small alley. Despite its messy fur, it was loved by everyone in the neighborhood. (Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo lộn xộn sống trong một con hẻm nhỏ. Mặc dù bộ lông của nó lộn xộn, nhưng nó vẫn được mọi người trong khu phố yêu quý.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo lộn xộn sống trong một con hẻm nhỏ. Mặc dù bộ lông của nó lộn xộn, nhưng nó vẫn được mọi người trong khu phố yêu quý.