Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scruple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskruːpəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈskruːpəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một cảm giác nghi ngờ hoặc lo lắng về đạo đức khiến ai đó không thể làm việc gì đó
        Contoh: He has no scruples about lying to get what he wants. (Anh ta không có sự lo lắng gì khi nói dối để có được những gì anh ta muốn.)
  • động từ (v.):lo lắng hoặc nghi ngờ về đạo đức của một hành động
        Contoh: He would not scruple to cheat if it meant winning. (Anh ta sẽ không lo lắng gì khi gian lận nếu điều đó có nghĩa là thắng lợi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scrupulus', có nghĩa là 'đá nhỏ, chất nhỏ', dùng để chỉ sự lo lắng nhỏ nhất về đạo đức.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải quyết định giữa việc làm theo quy tắc và đạt được mục tiêu cá nhân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hesitation, doubt
  • động từ: hesitate, doubt

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: boldness, confidence
  • động từ: boldly, confidently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • without a scruple (không có sự lo lắng gì)
  • scruple of conscience (sự lo lắng về lương tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His scruples prevented him from taking the bribe. (Sự lo lắng của anh ta ngăn cản anh ta nhận một món tiền mới.)
  • động từ: She scrupled at the idea of betraying her friend. (Cô ta lo lắng với ý tưởng phản bội bạn bè của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Jack who always had scruples about his actions. One day, he was offered a large sum of money to keep a secret, but his scruples made him refuse. He knew that betraying his principles would haunt him forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack luôn có những sự lo lắng về những hành động của mình. Một ngày nọ, anh ta được đưa một khoản tiền lớn để giữ bí mật, nhưng những sự lo lắng của anh ta khiến anh ta từ chối. Anh ta biết rằng phản bội nguyên tắc của mình sẽ làm anh ta ám ảnh mãi mãi.